Diễn biến chính Napoli vs Lecce |
||||
(26)↑(21)↓ | 46' | |||
(81)↑(18)↓ | 46' | |||
55' | (16)↑(7)↓ | |||
56' | (50)↑(9)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 65' | |||
65' | (91)↑(25)↓ | |||
77' | (8)↑(18)↓ | |||
77' | (10)↑(29)↓ | |||
(30)↑(22)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Napoli vs Lecce |
||||
Napoli | Lecce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
674 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |