Diễn biến chính Napoli vs Lecce |
||||
(21)↑(26)↓ | 57' | |||
69' | (75)↑(8)↓ | |||
69' | (11)↑(22)↓ | |||
(81)↑(6)↓ | 71' | |||
(77)↑(7)↓ | 72' | |||
Di Lorenzo G. | 1-0 | 73' | ||
77' | (3)↑(29)↓ | |||
84' | (10)↑(50)↓ | |||
(90)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Napoli vs Lecce |
||||
Napoli | Lecce | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
17 |
|
Long pass |
|
16 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |