Diễn biến chính Nantes vs Strasbourg |
||||
27' | 0-1 | Diallo H. | ||
(11)↑(28)↓ | 46' | |||
(25)↑(38)↓ | 46' | |||
47' | 0-2 | Diarra H. | ||
57' | (2)↑(77)↓ | |||
(99)↑(31)↓ | 60' | |||
(26)↑(29)↓ | 60' | |||
70' | (11)↑(19)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 75' | |||
75' | (6)↑(29)↓ | |||
81' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Strasbourg |
||||
Nantes | Strasbourg | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |