Diễn biến chính Nantes vs Clermont |
||||
29' | 0-1 | Nicholson S. | ||
(12)↑(5)↓ | 46' | |||
Mollet F. | 1-1 | 47' | ||
51' | (22)↑(15)↓ | |||
64' | (6)↑(25)↓ | |||
72' | (10)↑(8)↓ | |||
72' | (7)↑(12)↓ | |||
Traore B. | 73' | |||
73' | (18)↑(26)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 75' | |||
(2)↑(24)↓ | 87' | |||
89' | 1-2 | Allevinah J. |
Số liệu thống kê Nantes vs Clermont |
||||
Nantes | Clermont | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |