Diễn biến chính Mukura Victory Sports vs Police(RWA) |
||||
1-0 | 43' | |||
2-0 | 83' | |||
84' |
Số liệu thống kê Mukura Victory Sports vs Police(RWA) |
||||
Mukura Victory Sports | Police(RWA) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |