Diễn biến chính Muang Thong United vs Dynamic Herb Cebu |
||||
16' | 0-1 | Rhino Goutier | ||
Brown F. | 1-1 | 53' | ||
Roback E. | 2-1 | 79' | ||
90' | Daniel Alemao | |||
90' | 2-2 | Rintaro H. |
Số liệu thống kê Muang Thong United vs Dynamic Herb Cebu |
||||
Muang Thong United | Dynamic Herb Cebu | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
22 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
166 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
10 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
24 |
|
Long pass |
|
13 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |