Số liệu thống kê Mtibwa Sugar vs Dodoma Jiji FC |
||||
Mtibwa Sugar | Dodoma Jiji FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
108 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |