Số liệu thống kê Mornar vs Arsenal Tivat |
||||
Mornar | Arsenal Tivat | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |