Diễn biến chính Morecambe vs Plymouth Argyle |
||||
Weir J. | 1-0 | 3' | ||
56' | (23)↑(16)↓ | |||
57' | (10)↑(7)↓ | |||
63' | 1-1 | Mayor D. | ||
(17)↑(8)↓ | 71' | |||
75' | (26)↑(14)↓ | |||
75' | (17)↑(8)↓ | |||
84' | (28)↑(4)↓ | |||
86' | 1-2 | Waine B. | ||
(18)↑(29)↓ | 90' | |||
(25)↑(23)↓ | 90' | |||
90' | 1-3 | Matete J. |
Số liệu thống kê Morecambe vs Plymouth Argyle |
||||
Morecambe | Plymouth Argyle | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
50% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
41 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |