Diễn biến chính Morecambe vs Lincoln City |
||||
30' | 0-1 | Sorensen L. | ||
(7)↑(3)↓ | 46' | |||
48' | 0-2 | Virtue-Thick M. | ||
Stockton C. | 1-2 | 50' | ||
62' | (6)↑(11)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 63' | |||
Niasse O. | 2-2 | 66' | ||
(10)↑(8)↓ | 67' | |||
Stockton C. | 3-2 | 86' | ||
(20)↑(14)↓ | 89' | |||
89' | (28)↑(3)↓ | |||
89' | (32)↑(26)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 90' | |||
90' | (9)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Lincoln City |
||||
Morecambe | Lincoln City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |