Diễn biến chính Morecambe vs Harrogate Town |
||||
(18)↑(10)↓ | 41' | |||
(7)↑(11)↓ | 41' | |||
44' | 0-1 | Muldoon J. | ||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
Slew J. | 1-1 | 57' | ||
81' | (17)↑(4)↓ | |||
83' | 1-2 | Thomson G. | ||
85' | (24)↑(12)↓ | |||
86' | (6)↑(8)↓ | |||
Bedeau J. | 2-2 | 90' | ||
(17)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Harrogate Town |
||||
Morecambe | Harrogate Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |