Diễn biến chính Montreal Impact vs FC Cincinnati |
||||
(17)↑(9)↓ | 26' | |||
Martinez J. | 1-0 | 45' | ||
58' | 1-1 | Kubo Y. | ||
Lassiter A. | 2-1 | 62' | ||
(2)↑(44)↓ | 63' | |||
72' | (4)↑(32)↓ | |||
72' | (11)↑(9)↓ | |||
78' | (22)↑(5)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 85' | |||
(13)↑(17)↓ | 85' | |||
89' | (17)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs FC Cincinnati |
||||
Montreal Impact | FC Cincinnati | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
7 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |