Diễn biến chính Montreal Impact vs FC Cincinnati |
||||
(21)↑(10)↓ | 46' | |||
Opoku Kwadwo | 1-0 | 53' | ||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
(9)↑(13)↓ | 66' | |||
66' | (14)↑(9)↓ | |||
67' | (7)↑(19)↓ | |||
(30)↑(90)↓ | 78' | |||
80' | (42)↑(4)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 83' | |||
85' | (17)↑(93)↓ | |||
90' | 1-1 | Acosta L. |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs FC Cincinnati |
||||
Montreal Impact | FC Cincinnati | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |