Diễn biến chính Montreal Impact vs Atlanta United |
||||
29' | 0-1 | Lennon B. | ||
44' | 0-2 | Gregersen S. | ||
49' | (28)↑(18)↓ | |||
(46)↑(44)↓ | 59' | |||
(28)↑(6)↓ | 59' | |||
(7)↑(23)↓ | 59' | |||
Martinez J. | 1-2 | 63' | ||
74' | (13)↑(35)↓ | |||
74' | (19)↑(29)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 81' | |||
Martinez J. | 2-2 | 89' | ||
89' | (4)↑(28)↓ | |||
(25)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Atlanta United |
||||
Montreal Impact | Atlanta United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
707 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
18 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |