Diễn biến chính Montpellier vs Rennes |
||||
Savanier T. | 53' | |||
(13)↑(18)↓ | 72' | |||
(27)↑(21)↓ | 72' | |||
73' | (17)↑(9)↓ | |||
74' | (8)↑(6)↓ | |||
(10)↑(99)↓ | 78' | |||
80' | (34)↑(10)↓ | |||
81' | (21)↑(20)↓ | |||
Mavididi S. | 1-0 | 84' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Rennes |
||||
Montpellier | Rennes | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
10 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |