Diễn biến chính Montpellier vs Monaco |
||||
(13)↑(12)↓ | 34' | |||
44' | (29)↑(36)↓ | |||
52' | 0-1 | Kassoum Ouattara | ||
(42)↑(23)↓ | 61' | |||
(8)↑(9)↓ | 61' | |||
65' | 0-2 | Fofana Y. | ||
(18)↑(5)↓ | 70' | |||
(19)↑(22)↓ | 70' | |||
74' | (4)↑(7)↓ | |||
86' | (12)↑(20)↓ | |||
86' | (88)↑(21)↓ | |||
86' | (37)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Monaco |
||||
Montpellier | Monaco | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |