Diễn biến chính Montpellier vs Lyon |
||||
Nordin A. | 1-0 | 23' | ||
44' | (25)↑(8)↓ | |||
57' | (18)↑(17)↓ | |||
57' | (22)↑(98)↓ | |||
57' | (11)↑(37)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 64' | |||
(29)↑(36)↓ | 67' | |||
74' | 1-1 | Lacazette A. | ||
82' | 1-2 | Caqueret M. | ||
(10)↑(11)↓ | 89' | |||
89' | (9)↑(10)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Lyon |
||||
Montpellier | Lyon | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |