Diễn biến chính Montpellier vs Lille |
||||
45' | Ayyoub Bouaddi | |||
(70)↑(7)↓ | 46' | |||
(17)↑(35)↓ | 64' | |||
(38)↑(10)↓ | 64' | |||
76' | (12)↑(9)↓ | |||
76' | (11)↑(5)↓ | |||
(12)↑(6)↓ | 84' | |||
84' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Lille |
||||
Montpellier | Lille | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |