Diễn biến chính Monaco vs Nice |
||||
Balogun F. | 12' | |||
Balogun F. | 55' | |||
64' | (7)↑(10)↓ | |||
64' | (8)↑(11)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 67' | |||
78' | (27)↑(24)↓ | |||
78' | (29)↑(9)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 81' | |||
(14)↑(12)↓ | 82' | |||
90' | 0-1 | Boga J. | ||
90' | (20)↑(23)↓ | |||
(3)↑(88)↓ | 90' | |||
(9)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Monaco vs Nice |
||||
Monaco | Nice | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |