Diễn biến chính Monaco vs Marseille |
||||
1' | 0-1 | Ndiaye I. | ||
Akliouche M. | 1-1 | 8' | ||
18' | 1-2 | Gigot S. | ||
Balogun F. | 2-2 | 23' | ||
48' | (11)↑(29)↓ | |||
Akliouche M. | 3-2 | 52' | ||
(27)↑(14)↓ | 75' | |||
(8)↑(21)↓ | 75' | |||
75' | (23)↑(20)↓ | |||
83' | (9)↑(8)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 83' | |||
(4)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Monaco vs Marseille |
||||
Monaco | Marseille | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |