Diễn biến chính Monaco vs Lille |
||||
(44)↑(9)↓ | 59' | |||
65' | (11)↑(22)↓ | |||
(36)↑(17)↓ | 73' | |||
(21)↑(18)↓ | 74' | |||
77' | (28)↑(20)↓ | |||
85' | (26)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Lille |
||||
Monaco | Lille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |