Diễn biến chính Monaco vs Le Havre |
||||
(27)↑(7)↓ | 57' | |||
61' | (28)↑(21)↓ | |||
Ben Yedder W. | 1-0 | 63' | ||
65' | 1-1 | Fofana Y.(OW) | ||
70' | (7)↑(19)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 71' | |||
(20)↑(14)↓ | 86' | |||
87' | (29)↑(11)↓ | |||
87' | (13)↑(14)↓ | |||
88' | (17)↑(93)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Le Havre |
||||
Monaco | Le Havre | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
18 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |