Diễn biến chính Moldova vs Poland |
||||
12' | 0-1 | Milik A. | ||
34' | 0-2 | Lewandowski R. | ||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(10)↓ | 46' | |||
Nicolaescu I. | 1-2 | 48' | ||
64' | (18)↑(19)↓ | |||
65' | (13)↑(21)↓ | |||
73' | (11)↑(7)↓ | |||
Nicolaescu I. | 2-2 | 79' | ||
83' | (8)↑(17)↓ | |||
(7 )↑(9 )↓ | 84' | |||
Vladislav Baboglo | 3-2 | 85' |
Số liệu thống kê Moldova vs Poland |
||||
Moldova | Poland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
232 |
|
Số đường chuyền |
|
617 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
25 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
26 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |