Diễn biến chính Moldova vs Albania |
||||
25' | 0-1 | Cikalleshi S. | ||
(13)↑(21)↓ | 46' | |||
62' | (19)↑(16)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 69' | |||
(16)↑(9)↓ | 76' | |||
(18)↑(11)↓ | 76' | |||
80' | (8)↑(10)↓ | |||
Vladislav Baboglo | 1-1 | 87' | ||
90' | (22)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Moldova vs Albania |
||||
Moldova | Albania | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |