Số liệu thống kê Mladost Novi Sad vs Kolubara |
||||
Mladost Novi Sad | Kolubara | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |