Diễn biến chính Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen |
||||
5' | 0-1 | Sulc P. | ||
Suchomel M. | 1-1 | 45' | ||
51' | 1-2 | Sulc P. | ||
(10)↑(8)↓ | 64' | |||
(32)↑(20)↓ | 64' | |||
70' | (9)↑(20)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 78' | |||
(18)↑(30)↓ | 78' | |||
80' | (44)↑(22)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 86' | |||
88' | (7)↑(10)↓ | |||
90' | 1-3 | Hranac R. |
Số liệu thống kê Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen |
||||
Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |