Diễn biến chính Mjallby AIF vs AIK Solna |
||||
(6)↑(16)↓ | 46' | |||
60' | 0-1 | Pittas I. | ||
(14)↑(17)↓ | 71' | |||
Thychosen M.(OW) | 1-1 | 73' | ||
(3)↑(7)↓ | 79' | |||
82' | (10)↑(18)↓ | |||
90' | (43)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs AIK Solna |
||||
Mjallby AIF | AIK Solna | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |