Diễn biến chính Minnesota United FC vs Houston Dynamo |
||||
Hlongwane B. | 1-0 | 14' | ||
46' | (7)↑(11)↓ | |||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
59' | (34)↑(21)↓ | |||
59' | (9)↑(18)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 63' | |||
(11)↑(7)↓ | 73' | |||
(33)↑(9)↓ | 80' | |||
83' | (25)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs Houston Dynamo |
||||
Minnesota United FC | Houston Dynamo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |