Diễn biến chính Minnesota United FC vs Austin FC |
||||
Dotson H. | 26' | |||
31' | 0-1 | Rubio D. | ||
58' | (19)↑(11)↓ | |||
(37)↑(27)↓ | 58' | |||
(7)↑(21)↓ | 58' | |||
73' | (37)↑(14)↓ | |||
86' | (16)↑(13)↓ | |||
86' | (23)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs Austin FC |
||||
Minnesota United FC | Austin FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |