Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Walsall |
||||
Emre Tezgel | 1-0 | 28' | ||
46' | (26)↑(23)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 55' | |||
(17)↑(11)↓ | 55' | |||
Dean M. | 2-0 | 59' | ||
Gilbey A. | 3-0 | 63' | ||
65' | (9)↑(14)↓ | |||
65' | (20)↑(5)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 69' | |||
(3)↑(21)↓ | 70' | |||
Tomlinson J. | 4-0 | 74' | ||
75' | (39)↑(18)↓ | |||
(6)↑(50)↓ | 76' | |||
Dean M. | 5-0 | 79' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Walsall |
||||
Milton Keynes Dons | Walsall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
1 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |