Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Portsmouth |
||||
14' | 0-1 | Ogilvie C. | ||
39' | Morrell J. | |||
46' | (4)↑(24)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 55' | |||
(11)↑(16)↓ | 62' | |||
Eisa M. | 1-1 | 65' | ||
78' | (8)↑(26)↓ | |||
90' | (10)↑(15)↓ | |||
(33)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Portsmouth |
||||
Milton Keynes Dons | Portsmouth | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |