Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Gillingham |
||||
43' | (45)↑(12)↓ | |||
63' | (47)↑(10)↓ | |||
63' | (7)↑(23)↓ | |||
(24)↑(27)↓ | 76' | |||
(17)↑(50)↓ | 76' | |||
Williams J. | 1-0 | 79' | ||
(9)↑(18)↓ | 82' | |||
84' | (8)↑(18)↓ | |||
84' | (38)↑(4)↓ | |||
Gilbey A. | 2-0 | 88' | ||
90' | 2-1 | Walker J. |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Gillingham |
||||
Milton Keynes Dons | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
687 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |