Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town |
||||
12' | 0-1 | Bonds E. | ||
Eisa M. | 1-1 | 45' | ||
Eisa M. | 2-1 | 59' | ||
(12)↑(11)↓ | 64' | |||
68' | (28)↑(36)↓ | |||
70' | May A. | |||
75' | (6)↑(4)↓ | |||
75' | (34)↑(2)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 78' | |||
83' | (7)↑(22)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 90' | |||
(8)↑(16)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | May A. |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Cheltenham Town |
||||
Milton Keynes Dons | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |