Diễn biến chính Millwall vs Stoke City |
||||
Nisbet K. | 1-0 | 38' | ||
46' | (4)↑(15)↓ | |||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
46' | (6)↑(28)↓ | |||
46' | (27)↑(17)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 68' | |||
(22)↑(17)↓ | 68' | |||
77' | (19)↑(18)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 90' | |||
(6)↑(10)↓ | 90' | |||
(45)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Stoke City |
||||
Millwall | Stoke City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |