Diễn biến chính Millwall vs Sheffield Wednesday |
||||
Coburn J. | 1-0 | 58' | ||
62' | (11)↑(9)↓ | |||
62' | (19)↑(41)↓ | |||
62' | (24)↑(12)↓ | |||
Watmore D. | 2-0 | 71' | ||
(17)↑()↓ | 77' | |||
83' | (8)↑(44)↓ | |||
83' | (14)↑(45)↓ | |||
(6)↑(21)↓ | 85' | |||
(11)↑(25)↓ | 85' | |||
Cooper J. | 3-0 | 88' | ||
(22)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Sheffield Wednesday |
||||
Millwall | Sheffield Wednesday | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
18 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |