Diễn biến chính Millwall vs Middlesbrough |
||||
Bryan J. | 1-0 | 10' | ||
38' | 1-1 | Engel L. | ||
58' | 1-2 | Jones I. | ||
62' | (25)↑(20)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 73' | |||
77' | (5)↑(11)↓ | |||
77' | (7)↑(4)↓ | |||
(24)↑(39)↓ | 82' | |||
(25)↑(2)↓ | 82' | |||
88' | (21)↑(29)↓ | |||
90' | 1-3 | Forss M. |
Số liệu thống kê Millwall vs Middlesbrough |
||||
Millwall | Middlesbrough | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |