Diễn biến chính Millwall vs Leeds United |
||||
Tanganga J. | 1-0 | 40' | ||
(21)↑(17)↓ | 62' | |||
(24)↑(19)↓ | 62' | |||
72' | (14)↑(8)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 78' | |||
81' | (19)↑(29)↓ | |||
81' | (9)↑(2)↓ | |||
(4)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Leeds United |
||||
Millwall | Leeds United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
212 |
|
Số đường chuyền |
|
640 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |