Diễn biến chính Millwall vs Blackburn Rovers |
||||
Harding W. | 1-0 | 3' | ||
22' | 1-1 | Rankin-Costello J. | ||
46' | (24)↑(7)↓ | |||
46' | (16)↑(5)↓ | |||
51' | 1-2 | Brittain C. | ||
(3)↑(15)↓ | 53' | |||
(25)↑(11)↓ | 53' | |||
(39)↑(22)↓ | 66' | |||
(23)↑(8)↓ | 67' | |||
77' | (23)↑(11)↓ | |||
88' | (14)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Millwall vs Blackburn Rovers |
||||
Millwall | Blackburn Rovers | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |