Diễn biến chính Middlesbrough vs Coventry City |
||||
Hackney H. | 22' | |||
(16)↑(20)↓ | 25' | |||
42' | 0-1 | Thomas B. | ||
62' | (7)↑(29)↓ | |||
70' | (10)↑(5)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 74' | |||
(4)↑(8)↓ | 75' | |||
(9)↑(11)↓ | 75' | |||
76' | 0-2 | Wright H. | ||
(10)↑(22)↓ | 80' | |||
81' | 0-3 | Eccles J. | ||
84' | (3)↑(11)↓ | |||
84' | (37)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Coventry City |
||||
Middlesbrough | Coventry City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
19 |
|
Long pass |
|
19 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |