Diễn biến chính Middlesbrough vs Coventry City |
||||
Coburn J. | 1-0 | 31' | ||
35' | 1-1 | Sakamoto T. | ||
58' | 1-2 | Wright H. | ||
69' | 1-3 | Sakamoto T. | ||
70' | (24)↑(9)↓ | |||
70' | (22)↑(28)↓ | |||
(24)↑(27)↓ | 74' | |||
(14)↑(29)↓ | 81' | |||
83' | (45)↑(11)↓ | |||
(48)↑(3)↓ | 85' | |||
89' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Coventry City |
||||
Middlesbrough | Coventry City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
9 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |