Diễn biến chính Middlesbrough vs Coventry City |
||||
57' | 0-1 | Hamer G. | ||
(2)↑(21)↓ | 66' | |||
(7)↑(4)↓ | 66' | |||
(15)↑(14)↓ | 67' | |||
70' | (28)↑(14)↓ | |||
79' | (23)↑(7)↓ | |||
80' | (24)↑(8)↓ | |||
85' | (2)↑(5)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Coventry City |
||||
Middlesbrough | Coventry City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
611 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |