Diễn biến chính Middlesbrough vs Bristol City |
||||
27' | 0-1 | Mehmeti A. | ||
45' | 0-2 | Hirakawa Y. | ||
60' | (30)↑(21)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 62' | |||
(10)↑(17)↓ | 62' | |||
71' | (40)↑(11)↓ | |||
71' | (4)↑(6)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 74' | |||
(21)↑(9)↓ | 79' | |||
(11)↑(12)↓ | 79' | |||
87' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Bristol City |
||||
Middlesbrough | Bristol City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
650 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
5 |
|
Thử thách |
|
23 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
28 |
|
Long pass |
|
29 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |