Diễn biến chính Middlesbrough vs Aston Villa |
||||
(16)↑(7)↓ | 59' | |||
(9)↑(19)↓ | 59' | |||
69' | (22)↑(31)↓ | |||
70' | (19)↑(7)↓ | |||
70' | (11)↑(24)↓ | |||
70' | (6)↑(32)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 83' | |||
(6)↑(11)↓ | 83' | |||
(22)↑(24)↓ | 83' | |||
87' | 0-1 | Cash M. |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Aston Villa |
||||
Middlesbrough | Aston Villa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |