Diễn biến chính Metz vs Stade Brestois |
||||
60' | (10)↑(21)↓ | |||
60' | (22)↑(26)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 65' | |||
71' | (23)↑(8)↓ | |||
72' | (28)↑(45)↓ | |||
75' | 0-1 | Le Douaron J. | ||
(17)↑(11)↓ | 81' | |||
(99)↑(36)↓ | 81' | |||
(6)↑(18)↓ | 81' | |||
87' | (7)↑(9)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Metz vs Stade Brestois |
||||
Metz | Stade Brestois | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
620 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
36 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |