Diễn biến chính Metz vs Lyon |
||||
Mikautadze G. | 1-0 | 13' | ||
45' | 1-1 | Lacazette A. | ||
46' | (17)↑(9)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 55' | |||
60' | 1-2 | Benrahma S. | ||
70' | (18)↑(25)↓ | |||
70' | (11)↑(37)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 75' | |||
(37)↑(99)↓ | 75' | |||
(34)↑(18)↓ | 82' | |||
89' | (7)↑(10)↓ | |||
90' | (4)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Metz vs Lyon |
||||
Metz | Lyon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |