Số liệu thống kê Metalac Gornji Milanovac vs Tekstilac |
||||
Metalac Gornji Milanovac | Tekstilac | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |