Diễn biến chính Memphis 901 vs Indy Eleven |
||||
26' | 0-1 | Blake J. | ||
42' | 0-2 | Martinez D. | ||
Jimenez O. | 45' | |||
Cissoko A. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Memphis 901 vs Indy Eleven |
||||
Memphis 901 | Indy Eleven | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |