Diễn biến chính Melbourne Victory vs Brisbane Roar |
||||
54' | 0-1 | Courtney-Perkins J. | ||
(4)↑(24)↓ | 58' | |||
(7)↑(46)↓ | 58' | |||
58' | (7)↑(12)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 63' | |||
(8)↑(19)↓ | 63' | |||
(18)↑(11)↓ | 76' | |||
77' | (10)↑(13)↓ | |||
86' | (28)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Brisbane Roar |
||||
Melbourne Victory | Brisbane Roar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
19 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |