Diễn biến chính Melbourne City vs Melbourne Victory |
||||
5' | 0-1 | Velupillay N. | ||
12' | 0-2 | Vergos N. | ||
25' | 0-3 | Ryan Teague | ||
(19)↑(22)↓ | 46' | |||
(30)↑(2)↓ | 59' | |||
Nabbout A. | 1-3 | 64' | ||
67' | (19)↑(9)↓ | |||
67' | (7)↑(27)↓ | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
(38)↑(10)↓ | 80' | |||
(20)↑(13)↓ | 89' | |||
90' | (18)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne City vs Melbourne Victory |
||||
Melbourne City | Melbourne Victory | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
28 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |