Diễn biến chính Melbourne City vs FC Macarthur |
||||
(17)↑(10)↓ | 27' | |||
Maclaren J. | 1-0 | 58' | ||
(21)↑(11)↓ | 60' | |||
61' | 1-1 | Davila U. | ||
69' | (44)↑(37)↓ | |||
69' | (36)↑(17)↓ | |||
73' | (8)↑(15)↓ | |||
83' | 1-2 | Hollman J. | ||
(25)↑(2)↓ | 84' | |||
(37)↑(8)↓ | 84' | |||
88' | 1-3 | Millar M. | ||
Maclaren J. | 2-3 | 90' | ||
Antonis T. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne City vs FC Macarthur |
||||
Melbourne City | FC Macarthur | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |